Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四日市宿
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
鬼宿日 きしゅくにち
"ngày ma" (một ngày cực kỳ tốt lành theo âm lịch cho mọi thứ trừ đám cưới)
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
十四日 じゅうよっか
mười bốn ngày (của) tháng