Các từ liên quan tới 四日市市立中部西小学校
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở