Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四旬斎
四旬節 しじゅんせつ よんしゅんぶし
Lent mùa chay, tuần chay
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
旬月 じゅんげつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
旬日 じゅんじつ
mười ngày; vài ngày
初旬 しょじゅん
thượng tuần, khoảng thời gian10 ngày đầu tiên của tháng
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp