Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四月の恋
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
四月テーゼ しがつテーゼ
Luận cương tháng Tư
四月病 しがつびょう
hưng phấn tột độ, hưng phấn quá mức (cảm giác hưng phấn của sinh viên đại học bắt đầu đi học hoặc những người được tuyển dụng bắt đầu đi làm)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四月馬鹿 しがつばか
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến