Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四月の魚
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四月テーゼ しがつテーゼ
Luận cương tháng Tư
四月病 しがつびょう
hưng phấn tột độ, hưng phấn quá mức (cảm giác hưng phấn của sinh viên đại học bắt đầu đi học hoặc những người được tuyển dụng bắt đầu đi làm)
四大家魚 よんだいかぎょ
bốn loài cá lớn được thuần hóa (cá trắm đen, cá trắm cỏ, cá mè và cá chép bạc)
四つ目魚 よつめうお ヨツメウオ
cá bốn mắt
四月馬鹿 しがつばか
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4