Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四月は君の嘘
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
四君子 しくんし
Tứ quý (Mai, trúc, lan, cúc)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四月テーゼ しがつテーゼ
Luận cương tháng Tư
四月病 しがつびょう
hưng phấn tột độ, hưng phấn quá mức (cảm giác hưng phấn của sinh viên đại học bắt đầu đi học hoặc những người được tuyển dụng bắt đầu đi làm)
嘘の皮 うそのかわ
lời nói dối trắng trợn; lời dối trá trắng trợn; hoàn toàn là dối trá; toàn là dối trá
嘘 うそ
bịa chuyện