Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四至神
四至 しいし しし しじ
four sides (boundaries) of a property
至上神 しじょうしん
vị thần tối cao
四神 しじん
four gods said to rule over the four directions
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四神獣 しじんじゅう
four divine beasts, guardian deities of the four cardinal points
四神相応 しじんそうおう
Một nơi tuyệt vời có cảnh quan địa lý thích hợp cho sự tồn tại của tứ thần. Một vùng đất có nước chảy (Rồng xanh) ở phía Đông, một con đường (Bạch hổ) ở phía Tây, một chỗ trũng (Rùa đen) ở phía Nam và một ngọn đồi (Chim sẻ đỏ) ở phía Bắc
至 し
to...
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành