Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四要駅
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
主要駅 しゅようえき
ga chính.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
四 し よん よ スー
bốn.
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)