Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四散 しさん
tứ tán.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四散する しさんする
ly tán.
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
逆 ぎゃく さか
ngược
四 し よん よ スー
bốn.
散 ばら バラ
tàn
四角四面 しかくしめん
hình vuông