Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
イリジウム
chất Iridium
白金イリジウム はっきんイリジウム
hợp kim platin – iridi (là hợp kim của các kim loại quý nhóm platin là platin và iridi)
イリジウム計画 イリジウムけいかく
dự án iridium
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa