Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支部 しぶ
chi bộ; chi nhánh.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
四部作 よんぶさく しぶさく
tetralogy
四部衆 しぶしゅ
four orders of Buddhist followers (monks, nuns, male lay devotees and female lay devotees)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp