Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
のた打ち回る のたうちまわる
quằn quại, lăn lóc
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc