Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
照準器 しょうじゅんき
nhìn thiết bị; những tầm nhìn
照明器 しょうめいき
thiết bị chiếu sáng
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến