Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回虫目 かいちゅーめ
bộ giun đũa (ascaridida)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ