Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
竜 りゅう たつ りょう
rồng
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)