困難と闘う
こんなんとたたかう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đấu tranh với những khó khăn.

Bảng chia động từ của 困難と闘う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 困難と闘う/こんなんとたたかうう |
Quá khứ (た) | 困難と闘った |
Phủ định (未然) | 困難と闘わない |
Lịch sự (丁寧) | 困難と闘います |
te (て) | 困難と闘って |
Khả năng (可能) | 困難と闘える |
Thụ động (受身) | 困難と闘われる |
Sai khiến (使役) | 困難と闘わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 困難と闘う |
Điều kiện (条件) | 困難と闘えば |
Mệnh lệnh (命令) | 困難と闘え |
Ý chí (意向) | 困難と闘おう |
Cấm chỉ(禁止) | 困難と闘うな |