Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 囲碁の段級位制
段級位制 だんきゅういせい
hệ thống chức vụ theo cấp bậc
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
段級制 だんきゅうせい
hệ thống xếp hạng đẳng cấp
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
級位 きゅうい
Cấp vị, cấp độ
段位 だんい
phao đánh dấu chỗ có cá, hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).