Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図形の一覧
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
リサジューの図形 リサジューのずけい リサジューのづけい
n) lissajous
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
一覧表 いちらんひょう
bảng kê