合同の合同 ごうどうのごうどう
congruent、congruence
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
リサジューの図形 リサジューのずけい リサジューのづけい
n) lissajous
同形 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
合図 あいず
dấu hiệu; hiệu lệnh
三角形の合同条件 さんかくけーのごーどーじょーけん
điều kiện đồng dư tam giác