同形の
どーけーの「ĐỒNG HÌNH」
Isomorphic
同形の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同形の
同形 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
同形状 どうけいじょう
Cùng hình dạng
準同形 じゅんどーけー
đồng cấu
自己同形 じこどーけー
tự đẳng cấu
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
単複同形 たんぷくどうけい
danh từ có dạng số ít giống với số nhiều; danh từ có cùng một hình thức cho cả số ít và số nhiều
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.