Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図形譜
図譜 ずふ
illustrated reference book, illustrated catalog
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
樹形図 じゅけーず
sơ đồ cây
図形エディタ ずけいエディタ ずけいエディター
trình biên tập ảnh
リサージュ図形 リサージュづけい
hình Lissajous
地形図 ちけいず
bản đồ địa hình
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm