行送り幅
ぎょうおくりはば「HÀNH TỐNG PHÚC」
☆ Danh từ
Giãn cách đường
Khoảng cách giữa các dòng

行送り幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行送り幅
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
固定字送り幅 こていじおくりはば
giãn cách ký tự
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.