固肥える
かたごえる「CỐ PHÌ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To put on a moderate amount of lean or firm weight, to gain healthy weight (e.g. from muscle), to become overweight as opposed to obese

Bảng chia động từ của 固肥える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固肥える/かたごえるる |
Quá khứ (た) | 固肥えた |
Phủ định (未然) | 固肥えない |
Lịch sự (丁寧) | 固肥えます |
te (て) | 固肥えて |
Khả năng (可能) | 固肥えられる |
Thụ động (受身) | 固肥えられる |
Sai khiến (使役) | 固肥えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固肥えられる |
Điều kiện (条件) | 固肥えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固肥えいろ |
Ý chí (意向) | 固肥えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 固肥えるな |