Các từ liên quan tới 国のインターネット普及率リスト
普及率 ふきゅうりつ
tỷ lệ phổ cập.
普及 ふきゅう
phổ cập
普及版 ふきゅうばん
phiên bản phổ cập.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
普及過程 ふきゅうかてい
quá trình khuếch tán
普及する ふきゅう
phổ cập.
普及啓発 ふきゅうけいはつ
việc phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức