Các từ liên quan tới 国の合計特殊出生率順リスト
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
特殊組合 とくしゅくみあい
hội buôn dự phần.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
出生率 しゅっしょうりつ しゅっせいりつ
tỷ lệ sinh.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
出生順位 しゅっしょーじゅんい
thứ tự sinh