Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国債報償運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
報償 ほうしょう
sự bồi thường.
愛国運動 あいこくうんどう
sự chuyển động yêu nước
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
報償費 ほうしょうひ
phí đền bù, tiền đền bù