Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
国際市場 こくさいしじょう
thị trường quốc tế.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.