Các từ liên quan tới 国分寺台 (市原市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
ヴァチカン市国 ヴァチカンしこく
Thành quốc Vatican
処分市 しょぶんいち
disposal sale, surplus good sale
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là