Các từ liên quan tới 国土交通省総合政策局
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
国交省 こっこうしょう
Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch
総花政策 そうばなせいさく
làm dâu trăm họ, kế sách làm hài lòng tất cả mọi người