Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国土社
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
国幣社 こくへいしゃ
shrine receiving offerings from the provincial government (pre-Meiji) or the national treasury (post-Meiji)
国土庁 こくどちょう
Sở nhà đất