Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防空 ぼうくう
phòng không.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ