Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国土防空
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
防空 ぼうくう
phòng không.
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.