Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国境検問所
検問所 けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
検問 けんもん
Hỏi và kiểm tra xem có bất kỳ vi phạm hoặc nghi ngờ nào không. Đặc biệt, các cuộc thanh tra do cảnh sát tiến hành đối với các xe ô tô đi qua.
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
学問所 がくもんじょ
nơi học tập
問注所 もんちゅうじょ もんじゅうしょ
High Court (of Kamakura), Board of Inquiry
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
環境問題 かんきょうもんだい
vấn đề môi trường