国家転覆
こっかてんぷく「QUỐC GIA CHUYỂN PHÚC」
☆ Danh từ
Lật đổ nhà nước

国家転覆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家転覆
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
転覆 てんぷく
sự lật úp
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家 こっか
nước nhà