政調
せいちょう「CHÁNH ĐIỀU」
☆ Danh từ
Party policy research

政調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政調
政調会 せいちょうかい
ủy ban chính sách
政調会長 せいちょうかいちょう
chairman of (party) policy bureau, policy chief
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước
財政調整基金 ざいせいちょうせいききん
tiền điều chỉnh tài chính, quỹ dự phòng điều chỉnh tài chính công quy định tại Luật Tài chính địa phương
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
政策調査 せいさくちょうさ
sự khảo sát chính sách