Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国木田独歩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
独歩 どっぽ どくほ
Đi bộ một mình
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独国 どくこく
đức
独歩安 どっぽやす
isolated fall of a security or currency in an otherwise strong market
独歩高 どっぽだか
sự tăng giá độc lập (sự tăng giá của một loại tiền tệ hoặc một cổ phiếu trong bối cảnh thị trường chung đang gặp khó khăn)
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
古今独歩 ここんどっぽ
vô song