Các từ liên quan tới 国民宿舎サンロード吉備路
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.
宿舎 しゅくしゃ
Nhà trọ, túc xá
寄宿舎 きしゅくしゃ き しゅくしゃ
xá.
民宿 みんしゅく
nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân.
吉備団子 きびだんご
sweet dumpling made with mochi flour and (sometimes) millet flour (famous product of Okayama)
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND