Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国民小学
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小国寡民 しょうこくかみん
small country with a small population (The Chinese philosopher Lao-tze's ideal of a state)
国民学校 こくみんがっこう
trường sơ cấp (hệ thống giáo dục của Nhật Bản được áp dụng giữa 1941 và 1947)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.