Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
大玉 おおだま
quả bóng lớn; viên lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和の国 やまとのくに
Một thành phố ở trung tâm tỉnh Kanagawa
大目玉 おおめだま
quở trách; trách mắng; mắng; la rầy