Các từ liên quan tới 国立スポーツ科学センター
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
国立科学研究センター こくりつかがくけんきゅうせんたー
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.