Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立土木学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
国立学校設置法 こくりつがっこうせっちほう
luật thành lập trường công lâp
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.