Các từ liên quan tới 国立天文台三鷹キャンパス
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là