Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立工芸館
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
国立図書館 こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
国立博物館 こくりつはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん
Thư viện Quốc hội Nhật Bản