Các từ liên quan tới 国立病院立ち枯れ作戦
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立ち枯れ病 たちがれびょう
giấp ướt - bên ngoài
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち枯れ たちがれ
chết đứng; tàn rụi, bị làm hại; bị khô héo
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố