Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立能楽堂
能楽堂 のうがくどう
nơi biểu diễn kịch nô.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
能楽 のうがく
nông nghiệp, bộ nông nghiệp
音楽堂 おんがくどう おとがくどう
phòng lớn buổi hòa nhạc
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
猿楽能 さるがくのう
noh