Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国立高雄科技大学
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.