Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国訳一切経
一切経 いっさいきょう
Nhất thiết kinh; Đại tàng kinh (Phật giáo)
国訳 こくやく
translation from a foreign language into Japanese
経国 けいこく
sự điều hành đất nước, sự cai trị đất nước
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
一切 いっさい
hoàn toàn (không)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.