Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チラ見 チラみ ちらみ
sự nhìn qua, sự liếc qua
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
鉄道貨車渡し てつどうかしゃわたし
giao trên xe.
チラ見せ チラみせ
sự nhìn lén
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.