Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マニ車 マニぐるま
bánh xe cầu nguyện
マニ教 マニきょう
như Manichaeanism
客車 きゃくしゃ かくしゃ
xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít