Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国鉄モハ1形電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
電鉄 でんてつ
đường xe điện
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
マンガン乾電池(単1形) マンガンかんでんち(たん1かたち) マンガンかんでんち(たんいちがた)
pin carbon đại/ pin carbon D
アルカリ乾電池(単1形) アルカリかんでんち(たん1かたち) アルカリかんでんち(たんいちがた)
pin kiềm đại, pin đại alkaline, pin D alkaline