Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國學院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
開院 かいいん
khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện
登院 とういん
sự lặp lại âm đầu
別院 べついん
phân viện; viện xây riêng cho tăng ni ở
院議 いんぎ
quyết định của quốc hội; sự tranh luận tại quốc hội